--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
corn chowder
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
corn chowder
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corn chowder
+ Noun
món sô-đơ có ngũ cốc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corn chowder"
Những từ có chứa
"corn chowder"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ngô
mót
đong
bó lúa
bẹ
bắp
hạt
chai
Lượt xem: 744
Từ vừa tra
+
corn chowder
:
món sô-đơ có ngũ cốc
+
chốc
:
Impetigo
+
birchen
:
bao gồm, hay được làm từ gỗ của cây bulô
+
resect
:
(y học) cắt b
+
quai
:
handleQuai làna basket handleQuai chảoa pan handle (or strap)Quai dépA sandal strapQuai mũA hat strapRâu quai nónWhiskers.